THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2020 - 2021 | |||||||||||
Buổi sáng - Áp dụng từ ngày 14/9/2020 | |||||||||||
Ngày | Tiết | 7/1 | 7/2 | 7/3 | 7/4 | 7/5 | 9/1 | 9/2 | 9/3 | 9/4 | 9/5 |
Thứ 2 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO |
2 | Văn - P. Hương | Lí - S. Hà | Sử - Đ. Mai | Toán - K. Hoa | Sinh - Ngân(S) | Văn - L. Thu | Hóa - N. Trang | Hóa - N. Quyên | Toán - T. Luân | Anh - Hải Vân | |
3 | Tin - Pháp | Sử - Đ. Mai | Toán - V.Phương | Toán - K. Hoa | Anh - P. Thảo | Anh - Hải Vân | Sinh - T. Mai | Văn - Minh | Lí - H. Vân | Sinh - N. Quyên | |
4 | Sinh - T. Mai | Toán - K. Hoa | Văn - M. Lan | Sinh - Ngân(S) | Văn - Minh | Toán - V.Phương | Văn - L. Thu | Anh - Hải Vân | Anh - P. Thảo | CNg - S. Hà | |
5 | Toán - K. Hoa | Anh - Hải Vân | Văn - M. Lan | Sử - Đ. Mai | Văn - Minh | Toán - V.Phương | Văn - L. Thu | Sử - N. Anh | Sinh - N. Quyên | Lí - S. Hà | |
Thứ 3 | 1 | Anh - P. Thảo | Văn - P. Hương | Sinh - Ngân(S) | Toán - K. Hoa | CNg - N. Trang | Hóa - N. Quyên | Văn - L. Thu | Địa - Đ. Hương | Toán - T. Luân | Lí - S. Hà |
2 | Địa - Đ. Hương | Toán - K. Hoa | Văn - M. Lan | Địa - N. La | Sinh - Ngân(S) | Anh - Hải Vân | Văn - L. Thu | CNg - S. Hà | Toán - T. Luân | Hóa - N. Quyên | |
3 | Văn - P. Hương | Toán - K. Hoa | Địa - N. La | Văn - L. Thu | Anh - P. Thảo | Địa - Đ. Hương | Toán - T. Luân | Anh - Hải Vân | Hóa - N. Trang | Văn - Minh | |
4 | Văn - P. Hương | Tin - Pháp | CNg - N. Trang | Anh - Hải Vân | Toán - T. Luân | Lí - S. Hà | Anh - P. Thảo | Sinh - N. Quyên | GDCD - M. Lan | Văn - Minh | |
5 | Toán - K. Hoa | CNg - N. Trang | Anh - T. Thiên | Tin - Pháp | Toán - T. Luân | Văn - L. Thu | CNg - S. Hà | Văn - Minh | Văn - P. Hương | GDCD - M. Lan | |
Thứ 4 | 1 | Văn - P. Hương | GDCD - M. Ly | MT - A. Thư | Toán - K. Hoa | Lí - H. Vân | Toán - V.Phương | Toán - T. Luân | Toán - Thoa | Sử - N. Anh | Địa - Đ. Hương |
2 | MT - A. Thư | Toán - K. Hoa | GDCD - Trúc | GDCD - M. Ly | Văn - Minh | GDCD - M. Lan | Toán - T. Luân | Địa - Đ. Hương | Văn - P. Hương | Anh - Hải Vân | |
3 | GDCD - Trúc | Anh - Hải Vân | Văn - M. Lan | Sử - Đ. Mai | Toán - T. Luân | Địa - Đ. Hương | Lí - H. Vân | Văn - Minh | Văn - P. Hương | Toán - V.Phương | |
4 | Toán - K. Hoa | MT - A. Thư | Toán - V.Phương | Địa - N. La | GDCD - Trúc | Anh - Hải Vân | GDCD - M. Lan | Văn - Minh | Địa - Đ. Hương | Sử - Đ. Mai | |
5 | Toán - K. Hoa | Văn - P. Hương | Toán - V.Phương | Anh - Hải Vân | Địa - N. La | Sử - Đ. Mai | Địa - Đ. Hương | GDCD - M. Lan | Toán - T. Luân | Văn - Minh | |
Thứ 5 | 1 | Anh - P. Thảo | Sử - Đ. Mai | Anh - T. Thiên | Văn - L. Thu | MT - A. Thư | Lí - S. Hà | Hóa - N. Trang | Toán - Thoa | Địa - Đ. Hương | Sinh - N. Quyên |
2 | CNg - N. Trang | Anh - Hải Vân | Tin - Pháp | MT - A. Thư | Địa - N. La | Hóa - N. Quyên | Sinh - T. Mai | Toán - Thoa | Anh - P. Thảo | Địa - Đ. Hương | |
3 | Lí - H. Vân | Tin - Pháp | Địa - N. La | Lí - S. Hà | Sử - Đ. Mai | Văn - L. Thu | Anh - P. Thảo | Anh - Hải Vân | Sinh - N. Quyên | Toán - V.Phương | |
4 | Địa - Đ. Hương | Sinh - T. Mai | Sử - Đ. Mai | Tin - Pháp | Anh - P. Thảo | Văn - L. Thu | Lí - H. Vân | Hóa - N. Quyên | Hóa - N. Trang | Toán - V.Phương | |
5 | Sử - Đ. Mai | Địa - Đ. Hương | Toán - V.Phương | Anh - Hải Vân | Tin - Pháp | Sinh - T. Mai | Văn - L. Thu | Lí - S. Hà | Lí - H. Vân | Hóa - N. Quyên | |
Thứ 6 | 1 | Sử - Đ. Mai | Văn - P. Hương | Anh - T. Thiên | Văn - L. Thu | Tin - Pháp | Sinh - T. Mai | Địa - Đ. Hương | Lí - S. Hà | Anh - P. Thảo | Văn - Minh |
2 | Sinh - T. Mai | Văn - P. Hương | Tin - Pháp | Văn - L. Thu | Toán - T. Luân | Toán - V.Phương | Sử - Đ. Mai | Toán - Thoa | CNg - S. Hà | Văn - Minh | |
3 | Anh - P. Thảo | Địa - Đ. Hương | Lí - H. Vân | Sinh - Ngân(S) | Sử - Đ. Mai | Văn - L. Thu | Toán - T. Luân | Văn - Minh | Văn - P. Hương | Anh - Hải Vân | |
4 | Tin - Pháp | Sinh - T. Mai | Sinh - Ngân(S) | CNg - N. Trang | Văn - Minh | CNg - S. Hà | Anh - P. Thảo | Sinh - N. Quyên | Văn - P. Hương | Toán - V.Phương | |
5 | SHL - P. Hương | SHL - S. Hà | SHL - H. Vân | SHL - Ngân(S) | SHL - N. Trang | SHL - T. Mai | SHL - P. Thảo | SHL - Minh | SHL - T. Luân | SHL - N.Quyên | |
Thứ 7 | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2020 - 2021 | |||||||||||
Buổi chiều - Áp dụng từ ngày 14/9/2020 | |||||||||||
Ngày | Tiết | 6/1 | 6/2 | 6/3 | 6/4 | 6/5 | 8/1 | 8/2 | 8/3 | 8/4 | 8/5 |
Thứ 2 | 1 | Toán - Ngân(T) | Văn - T. Thủy | Toán - N. Thủy | Địa - N. La | Sinh - V. Hy | Nhạc - Trúc | Lí - H. Vân | Lí - A. Hoa | Anh - T. Thiên | Anh - T. Trang |
2 | Toán - Ngân(T) | Văn - T. Thủy | Lí - A. Hoa | Sử - T. Thương | Văn - M. Ly | Sinh - V. Hy | Văn - T. Viện | Địa - N. La | Sinh - Ngân(S) | Toán - N. Hương | |
3 | CNg - Ngân(S) | Sinh - V. Hy | Sử - T. Thương | Tin - N. Thủy | Địa - N. La | Anh - T. Trang | Anh - T. Thiên | Văn - M. Ly | Văn - T. Thủy | Toán - N. Hương | |
4 | Văn - T. Viện | Anh - T. Thiên | Anh - T. Trang | Văn - M. Ly | Toán - Ngân(T) | Toán - N. Hương | Toán - Thoa | CNg - A. Hoa | Văn - T. Thủy | Sinh - Ngân(S) | |
5 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | |
Thứ 3 | 1 | Văn - T. Viện | Sinh - V. Hy | Nhạc - Trúc | CD - C. Thủy | Văn - M. Ly | Hóa - T. Lành | Toán - Thoa | CD - T. Thương | CNg - N. Thủy | Lí - A. Hoa |
2 | Anh - C. Thủy | CNg - L. Ny | Toán - N. Thủy | MT - A. Thư | Văn - M. Ly | Sinh - V. Hy | Nhạc - Trúc | Sử - T. Thương | Sử - Đ. Mai | CNg - A. Hoa | |
3 | Nhạc - Trúc | CD - C. Thủy | Toán - N. Thủy | Văn - M. Ly | MT - A. Thư | Văn - T. Viện | Sử - Đ. Mai | Sinh - V. Hy | CD - T. Thương | Anh - T. Trang | |
4 | Sử - T. Thương | Nhạc - Trúc | Văn - M. Lan | Toán - N. Thủy | Lí - A. Hoa | CD - C. Thủy | Văn - T. Viện | Anh - T. Trang | Hóa - L. Ny | MT - A. Thư | |
5 | Sinh - V. Hy | Lí - A. Hoa | Anh - T. Trang | Toán - N. Thủy | Anh - C. Thủy | Sử - T. Thương | Văn - T. Viện | Văn - M. Ly | MT - A. Thư | Hóa - L. Ny | |
Thứ 4 | 1 | Lí - A. Hoa | Anh - T. Thiên | CNg - L. Ny | Sinh - V. Hy | CD - C. Thủy | Văn - T. Viện | Hóa - T. Lành | Toán - Ngân(T) | Toán - Thoa | Toán - N. Hương |
2 | Tin - N. Thủy | Địa - N. La | Sinh - V. Hy | Nhạc - Trúc | Anh - C. Thủy | Toán - N. Hương | Anh - T. Thiên | Toán - Ngân(T) | Toán - Thoa | Hóa - L. Ny | |
3 | Văn - T. Viện | Văn - T. Thủy | Địa - N. La | Toán - N. Thủy | CNg - L. Ny | Toán - N. Hương | CD - C. Thủy | Sinh - V. Hy | Lí - H. Vân | CNg - A. Hoa | |
4 | Văn - T. Viện | Toán - N. Hương | CD - C. Thủy | CNg - L. Ny | Toán - Ngân(T) | Lí - H. Vân | Địa - N. La | CNg - A. Hoa | Anh - T. Thiên | Văn - T. Thủy | |
5 | Địa - N. La | Tin - N. Thủy | Tin - N. Hương | Anh - C. Thủy | Toán - Ngân(T) | CNg - A. Hoa | Sinh - V. Hy | Hóa - L. Ny | Nhạc - Trúc | Văn - T. Thủy | |
Thứ 5 | 1 | Sinh - V. Hy | CNg - L. Ny | Văn - M. Lan | Văn - M. Ly | Tin - Ngân(T) | Toán - N. Hương | MT - A. Thư | Anh - T. Trang | Văn - T. Thủy | Sinh - Ngân(S) |
2 | CNg - Ngân(S) | Toán - N. Hương | Sinh - V. Hy | Văn - M. Ly | Nhạc - Trúc | MT - A. Thư | Toán - Thoa | Toán - Ngân(T) | Hóa - L. Ny | Địa - N. La | |
3 | Anh - C. Thủy | MT - A. Thư | Tin - N. Hương | Tin - N. Thủy | Toán - Ngân(T) | Sử - T. Thương | Toán - Thoa | Văn - M. Ly | Địa - N. La | Anh - T. Trang | |
4 | MT - A. Thư | Văn - T. Thủy | CNg - L. Ny | Toán - N. Thủy | Anh - C. Thủy | Anh - T. Trang | Anh - T. Thiên | Sử - T. Thương | Sinh - Ngân(S) | Nhạc - Trúc | |
5 | Toán - Ngân(T) | Anh - T. Thiên | MT - A. Thư | Anh - C. Thủy | Sinh - V. Hy | Địa - N. La | CNg - N. Thủy | Nhạc - Trúc | Toán - Thoa | Sử - T. Thương | |
Thứ 6 | 1 | CD - C. Thủy | Toán - N. Hương | Toán - N. Thủy | Sinh - V. Hy | CNg - L. Ny | Văn - T. Viện | Sử - Đ. Mai | Toán - Ngân(T) | Văn - T. Thủy | Sử - T. Thương |
2 | Anh - C. Thủy | Toán - N. Hương | Anh - T. Trang | CNg - L. Ny | Văn - M. Ly | Văn - T. Viện | CNg - N. Thủy | MT - A. Thư | Sử - Đ. Mai | Văn - T. Thủy | |
3 | Toán - Ngân(T) | Tin - N. Thủy | Văn - M. Lan | Lí - A. Hoa | Sử - T. Thương | Hóa - T. Lành | Sinh - V. Hy | Hóa - L. Ny | Anh - T. Thiên | Văn - T. Thủy | |
4 | Tin - N. Thủy | Sử - T. Thương | Văn - M. Lan | Anh - C. Thủy | Tin - Ngân(T) | Anh - T. Trang | Văn - T. Viện | Văn - M. Ly | Toán - Thoa | Toán - N. Hương | |
5 | SHL - T. Viện | SHL - T. Thiên | SHL - T. Trang | SHL - M. Ly | SHL - Ngân(T) | SHL - N.Hương | SHL - Thoa | SHL - A. Hoa | SHL - T. Thủy | SHL - T.Thương | |
Thứ 7 | 1 | CNg - A. Hoa | Hóa - T. Lành | Anh - T. Trang | CNg - N. Thủy | CD - T. Thương | |||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 |
TKB HK1 - NH 2020 - 2021
Từ ngày 14/9/2020 - 19/9/2020, các bộ môn trái buổi (Thể dục, Tin học lớp 8, Âm nhạc lớp 7, Mĩ thuật và Âm nhạc 9) học sinh sẽ học ở nhà qua internet tại đường link NỘI DUNG HỌC TẬP 2020-2021 được đăng tải trên website, học sinh không đến trường để học các bộ môn này.